site stats

Allocation la gi

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allocate WebMemory Allocation là Cấp phát bộ nhớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Memory Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z.

Collocation là gì? 150+ collocations thường gặp kèm học liệu (PDF)

WebApr 14, 2024 · L'esperienza degli anni '70 e '80 è utile per valutare l'impatto dell'attuale alta inflazione elevata sui mercati finanziari. Come oggi l’inflazione si era impennata per uno shock dei prezzi dell'energia e la Fed intervenne per riportarla sotto controllo. Subito dopo i mercati azionari subirono forti correzioni, ma ripresero a salire non appena avuta la … WebAllocation là gì? Allocation là Cấp, Phân Bố, Phân Phối; Khoản Tiền Được Cấp, Được Phân Bổ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - … harvey stewart wycliffe goodwin https://nt-guru.com

Contiguous Memory Allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý …

Webuk / ˈræl.i / us / ˈræl.i / rally noun [C] (MEETING) C2 a public meeting of a large group of people, especially supporters of a particular opinion: 5,000 people held an anti-nuclear rally. an election / campaign rally Bớt các ví dụ The rally has been cancelled for the good of all concerned. It was heartening to see so many people at the rally. Weballocation: 1 n the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan Synonyms: allotment , apportioning , apportionment , assignation , parceling , … WebToken Allocation Trước khi đầu tư vào một token, Token Allocation sẽ giúp anh em biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự tác động của chúng đến tổng quan dự án. Token allocation của một số coin/token trên thị trường. 1. Team Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. harvey stevens actor

RALLY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:Nghĩa của từ Allocate - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Allocation la gi

Allocation la gi

Over-Allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

WebNov 12, 2024 · Hiệu quả phân bổ, tiếng Anh gọi là allocational efficiency hay allocative efficiency. Hiệu quả phân bổ là một trạng thái của thị trường hiệu quả, khi đó vốn được phân bổ theo cách đem lại lợi ích lớn nhất cho các bên liên quan. Thị trường hiệu quả là một thị trường ... WebDanh từ. Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) Sự cấp cho. Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp. …

Allocation la gi

Did you know?

WebPhép dịch "allocation" thành Tiếng Việt. cấp phát, phần được chia, phần được cấp là các bản dịch hàng đầu của "allocation" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: One advantage of that is that you can allocate money coherently. ↔ Một … WebMục đích của việc phân bổ vốn là tối đa hóa sản lượng mỗi đô la chi tiêu. Definition - What does Capital allocation mean. The process of dividing financial resources among several business functions and/or departments. The goal of capital allocation is to maximize output per dollar spent. Source: Capital allocation ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allocation WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Allocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. Tài chính: ủy quyền An đến chi phí hoặc nghĩa vụ lên phải chịu một khoản tiền nhất định, cho một mục đích cụ thể, và trong một khoảng thời gian cụ thể ...

WebQua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa register allocation là gì. Dictionary4it.com là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông dụng mang nghĩa khó. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang ... WebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh …

WebC1. to give something to someone as their share of a total amount, to use in a particular way: The government is allocating £10 million for health education. [ + two objects ] As …

WebQua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa register allocation là gì. Dictionary4it.com là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ thông … harvey stoneWebĐịnh nghĩa Contiguous Memory Allocation là gì? Contiguous Memory Allocation là Phân bổ bộ nhớ tiếp giáp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contiguous Memory Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10 harvey stonemasonsWeballocation /æ,lə'keiʃn/ danh từ sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì) sự cấp cho sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần … harvey stonedWebĐịnh nghĩa Contiguous Memory Allocation là gì? Contiguous Memory Allocation là Phân bổ bộ nhớ tiếp giáp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contiguous Memory … books on anger for childrenWebĐịnh nghĩa - Khái niệm Cost Allocation là gì? Cost Allocation là Sự Phân Bổ Chi Phí. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Cost Allocation Tổng kết harvey store locatorWebOver-Allocation là Qua phân bổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Over-Allocation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến (Factor rating): 5/10. Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z. books on animal careWebApr 18, 2024 · Token Allocation hay Phân bổ Token cho ta biết được tỷ lệ phân bổ token giữa các nhóm Stakeholder (nhóm có liên quan) có hợp lý hay chưa, cũng như sự … harvey storage unit rental